Nền kinh tế

Chia sẻ trên Facebook

1.Trước hết cần định nghĩa Nền Kinh Tế là gì? Ai Tạo ra? Tạo ra khi nào?

Thời nguyên thủy, công cụ lao động thô sơ chủ yếu là bằng đá, năng suất lao động thấp do đó không có của cải dư thừa và không có trao đổi hàng hóa. Không có sở hữu cá nhân.

Sau đó, sự tư hữu về của cải bắt đầu xuất hiện. Tuy nhiên, mỗi cá nhân trong xã hội đều không thể tự làm ra hết của cải mà mình muốn hưởng thụ. Vì vậy, người ta phải trao đổi của cải với nhau để đáp ứng nhu cầu về các của cải, vật chất mà họ không làm ra.

Trong giai đoạn đầu của trao đổi hàng hoá khi sự trao đổi vẫn mang tính chất ngẫu nhiên, người ta trao đổi trực tiếp vật này lấy vật khác.

Năng suất lao động tăng lên, dẫn đến dư thừa hàng hoá. Sự phức tạp trong trao đổi khi số lượng hàng hoá trở nên nhiều và đa dạng hơn đã manh nha hình thành một hình thái giá trị chung có khả năng làm thước đo giá trị trao đổi giữa các hàng hoá. Đó là tiền thân cho sự ra đời của “tiền”.

Lúc đầu có nhiều kim loại đóng vai trò tiền tệ, nhưng về sau được cố định lại ở kim loại quý như vàng, bạc và cuối cùng là vàng.

Sau đó xuất hiện tiền kim loại có in giá trị. Tiếp theo là tiền giấy mà chúng ta thấy ngày nay. Tiền sẽ phát sinh việc mua và bán. Theo thời gian, nhiều người sẽ có nhiều tiền hơn những người khác và phát sinh việc đi vay và cho vay. Một nền kinh tế hình thành một cách tự nhiên từ hành động tổng hợp của sản xuất, mua bán, đi vay cho vay. Một cách đơn giản để định nghĩa nền kinh tế: Đó là cách mọi người tiêu tiền và cách mọi người kiếm tiền.

Một nền kinh tế có thể lớn hoặc nhỏ. Từ này có thể đề cập đến nền kinh tế địa phương, chẳng hạn như cách mọi người chi tiêu và kiếm tiền ở một thị trấn nhỏ hoặc thành phố lớn hơn. Nó cũng có thể đề cập đến nền kinh tế của một quốc gia hoặc cách thức kiếm tiền và chi tiêu trên khắp thế giới.

Khi mọi người làm việc họ đang kiếm tiền, và họ thường tạo ra các sản phẩm hữu hình phục vụ cho việc tiêu tiền của người khác. Ví dụ, ô tô được chế tạo, quần áo được sản xuất và mùa màng được trồng trọt.
Nền kinh tế cũng bao gồm các dịch vụ, là những hoạt động mà mọi người làm việc mà không trực tiếp sản xuất ra bất kỳ sản phẩm nào. Dịch vụ bao gồm thương mại, vận chuyển, ngân hàng và nhiều hơn nữa.
Các ngành và dịch vụ cùng nhau tạo nên nền kinh tế, nơi mà mọi người kiếm tiền và tiêu tiền.

Một phần quan trọng để hiểu cách thức vận hành của một nền kinh tế là hiểu được nền tảng của nó và các yếu tố ảnh hưởng đến nó.

2.Các yếu tố ảnh hưởng đến nền kinh tế.

Tài nguyên: Lượng tài nguyên trong một khu vực có vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến nền kinh tế chung của nó. Ví dụ: nếu một quốc gia có nhiều tài nguyên, chẳng hạn như thực vật, khoáng sản, gia súc và nước, thì quốc gia đó có khả năng mang lại nhiều cơ hội hơn để tạo ra sản phẩm, dịch vụ và việc làm so với một khu vực có ít hoặc không có. tài nguyên. Điều này có thể dẫn đến việc mọi người kiếm tiền và tiêu tiền nhiều hơn.

Con người: Con người là một nguồn lực khác có ảnh hưởng đến nền kinh tế của một khu vực. Mọi người có thể đóng một vai trò đối với sức khỏe của một nền kinh tế theo một số cách. Đầu tiên, nó giúp có đủ người để lấp đầy các công việc cần thiết để giữ cho nền kinh tế vận động. Thứ hai, mọi người cần phải có những kỹ năng và kiến ​​thức cần thiết để thực hiện những công việc đó.

Môi trường chính trị và xã hội: Những thay đổi xã hội và các sự kiện chính trị cũng ảnh hưởng đến nền kinh tế. Ví dụ đại dịch COVID-19 khiến các doanh nghiệp phải đóng cửa và tỷ lệ thất nghiệp gia tăng, ảnh hưởng tới nền kinh tế toàn cầu. Hoặc với một quốc gia nào đó, khi một tổng thống mới được bầu, sự kiện đó sẽ ảnh hưởng tới nền kinh tế. Mọi người thường mua sắm nhiều hơn hoặc ít hơn, tùy thuộc vào cách họ cảm nhận về tác động trong tương lai của tổng thống đối với nền kinh tế.

Những thay đổi về công nghệ: Những thay đổi và tiến bộ về công nghệ cũng ảnh hưởng đến nền kinh tế. Các phát minh, chẳng hạn như dây chuyền lắp ráp chuyển động, giúp sản xuất nhiều mặt hàng hơn trong thời gian ngắn hơn. Những tiến bộ công nghệ hiện đại, chẳng hạn như robot, đẩy nhanh quá trình sản xuất và mở rộng phạm vi công việc dành cho người lao động.

3.Bức tranh đơn giản của nền kinh tế.

Tạm hình dung mô hình kinh tế chỉ có các doanh nghiệp sản xuất, dịch vụ và các hộ gia đình, nơi mà mọi người kiếm tiền và tiêu tiền.

Một mặt của mô hình, chúng ta có thị trường sản phẩm. Các doanh nghiệp sản xuất sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ mà họ bán cho các cá nhân hay các hộ gia đình để lấy tiền.
Mặt bên kia của mô hình, chúng ta có thị trường tài nguyên. Các hộ gia đình cung cấp nguồn lực cho các doanh nghiệp, đặc biệt là dưới hình thức lao động, để đổi lấy tiền lương, sau đó được sử dụng để mua nhiều sản phẩm hơn trên thị trường sản phẩm. Thị trường tài nguyên cũng bao gồm việc trao đổi tiền để lấy đất đai hoặc nguyên liệu thô cần thiết để sản xuất sản phẩm.

Để hình dung sự vận hành của nền kinh tế. Chúng ta hãy xem một ví dụ. Một gia đình mua sắm một chiếc máy tính mới. Họ trả tiền. Nhà sản xuất máy tính nhận được số tiền đã trả và gửi máy tính cho gia đình. Đây là những gì xảy ra trên thị trường sản phẩm.

Ở phía bên kia, chúng ta có những gì xảy ra với nhà sản xuất máy tính. Để sản xuất máy tính, công ty cần nguyên liệu như vỏ nhựa, chip máy tính, vân vân. mà công ty lấy từ các nhà sản xuất khác. Họ cũng cần đất cho một nhà máy, và họ cần lao động (vì vậy họ trả lương cho công nhân từ các hộ gia đình). Đây là thị trường tài nguyên.

Nếu người cha của gia đình đã mua chiếc máy tính đồng thời cũng thực sự làm việc cho nhà sản xuất máy tính, thì hai thị trường kết hợp với anh ta. Anh ta nhận tiền lương từ nhà sản xuất máy tính (bán sức lao động của mình trên thị trường tài nguyên), và anh ta sử dụng một phần tiền lương đó để mua máy tính mới (trên thị trường sản phẩm).

Và tất cả các doanh nghiệp, cá nhân và hộ gia đình khác cũng sẽ tương tự, và nền kinh tế đơn giản sẽ vận hành như vậy. Nhưng thực tế, mọi nền kinh tế đều có sự tham gia của Chính Phủ.

4.Nền kinh tế hoạt động như thế nào?
Nền kinh tế thật sự luôn có sự tham gia của Chính Phủ. Chính phủ có vai trò ổn định nền kinh tế. Phân phối thu nhập. Cung cấp hàng hóa và các dịch vụ công cộng. Đặt ra khung pháp lý mà trong đó nền kinh tế vận hành. Để có ngân sách, Chính phủ sẽ thu thuế của các doanh nghiệp, các các nhân, hộ gia đình. Bức tranh đơn giản của nền kinh tế đã hoàn thiện với sự tham gia của Chính Phủ.
Tuy nhiên, vẫn còn thiếu một thực thể rất quan trọng. Chúng ta sẽ bàn sau.

5.Đo lường hoạt động kinh tế.
Để xác định sức khỏe của nền kinh tế, chúng ta có thể đo lường nó bằng cách nào đó. Cho đến nay, phương pháp phổ biến nhất để làm điều này là sử dụng chỉ số GDP, hoặc Tổng Sản phẩm Quốc nội. Chỉ số này nhằm tính toán tổng giá trị của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất tại một quốc gia trong một thời kỳ nhất định. Một chiếc xe Toyota sản xuất tại Nhật thì sẽ tính vào Tổng Sản phẩm Quốc nội của Nhật. Nhưng nếu sản xuất tại Việt Nam thì sẽ tính vào Tổng Sản phẩm Quốc nội của Việt Nam.

Nói một cách tổng thể, GDP tăng có nghĩa là sản xuất, thu nhập và chi tiêu tăng lên. Ngược lại, GDP giảm cho thấy sản xuất, thu nhập và chi tiêu giảm. Lưu ý rằng có một số biến thể: GDP thực tế tính đến lạm phát, trong khi GDP danh nghĩa chưa bao gồm lạm phát.

GDP vẫn chỉ là con số gần đúng, nhưng nó có ý nghĩa quan trọng trong các phân tích ở cấp quốc gia và quốc tế. Tất cả mọi người, từ những người tham gia thị trường tài chính nhỏ cho đến Quỹ Tiền tệ Quốc tế, đều sử dụng chỉ số này để hiểu rõ hơn về tình hình kinh tế của các quốc gia.

6.Tín dụng, nợ và lãi suất.
Tương tác giữa cầu và cung hình thành nền kinh tế. Kinh tế kéo theo Các hoạt động cho vay và đi vay. Giả sử bạn đang có một số lượng lớn tiền mặt nhàn rỗi. Bạn có thể muốn đầu tư số tiền đó để có thể tạo ra nhiều tiền hơn.
Một cách để làm điều này là cho vay số tiền cho những người cần nó, chẳng hạn để mua máy móc phục vụ hoạt động kinh doanh của họ. Hiện tại họ không có sẵn tiền mặt, nhưng sau khi họ mua máy móc, họ có thể hoàn trả số tiền từ doanh thu bán hàng thành phẩm của họ. Bạn đóng vai trò là người cho vay, và bên kia đóng vai trò là người đi vay.

Để thu lợi nhuận từ hoạt động này, bạn thu một khoản phí từ việc cho vay số tiền của bạn. Nếu bạn cho vay 100.000 đồng, bạn có thể nói với họ, “bạn có thể có số tiền này với điều kiện mỗi tháng bạn phải trả cho tôi 1% giá trị số tiền cho đến khi bạn trả hết nợ.” Khoản phí này được gọi là tiền lãi.

Trong trường hợp lãi suất đơn giản, bên vay sẽ nợ bạn 1.000 đồng mỗi tháng cho đến khi họ hoàn trả hết toàn bộ số tiền. Nếu số tiền được hoàn trả sau ba tháng, bạn sẽ nhận được 103.000 đồng.

Khi cho vay số tiền đó, bạn tạo ra tín dụng: một thỏa thuận rằng người vay sẽ trả lại cho bạn số tiền đó. Người dùng thẻ tín dụng chắc hẳn không xa lạ với khái niệm này. Khi bạn thực hiện thanh toán bằng thẻ, số tiền sẽ không bị xóa ngay lập tức khỏi tài khoản ngân hàng của bạn. Bạn thậm chí không cần có tiền trong tài khoản ngân hàng, miễn là bạn thanh toán lại cho ngân hàng sau đó.
Tín dụng đi kèm với nợ. Khi bạn cho vay, người khác nợ tiền bạn. Còn khi bạn đi vay, bạn nợ tiền người khác. Khoản nợ sẽ biến mất khi bạn hoàn trả toàn bộ khoản vay cùng với lãi suất.

7.Ngân hàng và lãi suất
Nền kinh tế hoạt động cần có thêm một thực thể, đó là Ngân Hàng. Ngân hàng có lẽ là chủ nợ lớn nhất trong thế giới ngày nay. Bạn có thể coi họ là người trung gian (hoặc môi giới) giữa người cho vay và người đi vay. Các tổ chức tài chính này trên thực tế đảm nhận cả hai vai trò.

Khi bạn gửi tiền vào ngân hàng, bạn cho ngân hàng vay tiền và họ sẽ phải trả lại bạn khoản tiền đó. Nhiều người khác cũng làm như vậy. Và khi ngân hàng có một lượng tiền mặt lớn, họ sẽ đem nó cho vay.
Các ngân hàng thường khuyến khích bạn cho họ vay tiền của bạn bằng cách cung cấp lãi suất. Đương nhiên, lãi suất cao hơn sẽ hấp dẫn hơn đối với người cho vay (vì họ sẽ nhận được nhiều tiền hơn). Điều này ngược lại đối với người đi vay tiền, vì lãi suất thấp hơn có nghĩa là họ sẽ không cần phải trả nhiều tiền ngoài số tiền gốc.

8.Tại sao tín dụng lại quan trọng?

Tín dụng có thể được coi là một loại chất bôi trơn cho nền kinh tế. Nó cho phép các cá nhân, doanh nghiệp và chính phủ chi tiêu một khoản tiền mà họ không có sẵn ngay lập tức. Một số nhà kinh tế cho rằng điều này không tốt, nhưng nhiều người tin rằng chi tiêu tăng là dấu hiệu của một nền kinh tế đang phát triển mạnh. Và dù tốt hay xấu thì Tín dụng vẫn hiện diện, vẫn là chất bôi trơn không thể thiếu trong một nền kinh tế.

Nếu mọi người chi tiêu nhiều tiền hơn, sẽ có nhiều người nhận được thu nhập hơn. Các ngân hàng có xu hướng cho những người có thu nhập cao hơn vay tiền, nghĩa là mọi người bây giờ có khả năng tiếp cận nhiều tiền mặt và tín dụng hơn. Với nhiều tiền mặt và tín dụng hơn, mọi người có thể chi tiêu nhiều hơn, điều đó giúp nhiều người nhận được thu nhập hơn, và chu kỳ tiếp tục.

Tất nhiên, chu kỳ này không thể tiếp tục vô thời hạn. Khi bạn vay 100.000 đồng hôm nay, bạn đang lấy đi của mình nhiều hơn 100.000 đồng của ngày mai. Vì vậy, mặc dù bạn có thể tạm thời tăng chi tiêu của mình, cuối cùng bạn vẫn phải giảm chi tiêu để trả lại. Nói cách khác, việc tăng chi tiêu trong một nền kinh tế là một đồ thị hình sin, có lên và sẽ có xuống. Nó sẽ lặp đi lặp lại như vậy thông thường là 6 năm đến 8 năm. Và bản thân những 6 năm đến 8 năm đó lại là một phần của chu kỳ lớn hơn từ 60 năm đến 65 năm.

Có nghĩa là, nếu nhìn tổng thể nền kinh tế dưới một bức tranh 60 năm đến 65 năm, chúng ta sẽ thấy như sau:

Đầu tiên sẽ có một giai đoạn đòn bẩy, tăng trưởng khoảng 50 đến 55 năm.
Sau đó, sẽ có sự sụt giảm lớn trong GDP tức là giai đoạn suy thoái. Nó sẽ kéo dài 2 đến 3 năm.
Cuối cùng, nền kinh tế sẽ đi vào thời kỳ giảm phát. Kéo dài khoảng 7 đến 8 năm.
Và trong suốt quá trình đó, luôn có những con sóng nhỏ, những đồ thị hình sin của nền kinh tế, có lên và có xuống lặp đi lặp lại.

Tóm tắt về tín dụng.
GDP là thước đo của một nền kinh tế. Nền kinh tế phát triển, tốc độ tăng trưởng GDP dương. Nền kinh tế suy thoái, tốc độ tăng trưởng GDP âm.
Dù tốt hay xấu, tín dụng là phần không thể thiếu trong nền kinh tế. Tín dụng tác động đến nền kinh tế và làm cho kinh tế phát triển, hoặc suy thoái theo chu kỳ.
Khi có nhiều tín dụng hơn, ví dụ mọi người đều không có nợ nần, đều có công việc ổn định. Mọi người bao gồm cá nhân, doanh nghiệp, và chính phủ sẽ vay nợ nhiều hơn trong giai đoạn này. Và kinh tế sẽ phát triển. Nhưng giai đoạn này không kéo dài mãi mãi.
Khi có ít tín dụng hơn. Ví dụ, nếu bạn cho ai đó vay tháng thứ nhất 100.000 đồng, tháng thứ hai 150.000 đồng và người đó chưa trả bạn cả gốc lẫn lãi thì tín dụng của người đó sẽ xuống thấp, khả năng bạn sẵn lòng cho vay tiếp sẽ giảm đi. Mọi người sẽ ít mắc nợ hơn trong giai đoạn này. Và làm cho nền kinh tế đi vào suy thoái.

9.Ngân hàng trung ương vận hành như thế nào?
Các ngân hàng mà chúng ta mô tả trước đó thường là các ngân hàng thương mại, họ phục vụ chủ yếu cho các cá nhân và doanh nghiệp. Các ngân hàng trung ương là cơ quan chính phủ chịu trách nhiệm quản lý chính sách tiền tệ của một quốc gia. Các ngân hàng trung ương bao gồm tổ chức tài chính như Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ, Ngân Hàng Nhà Nước Việt Nam. Ngân hàng trung ương có các chức năng nổi bật là bổ sung tiền vào lưu thông và kiểm soát lãi suất.

Giả sử mọi người đều có khả năng nhận nhiều tín dụng. Họ có thể mua nhiều hơn những gì mà họ không thể nếu không nhận được tín dụng. Nhưng mặc dù chi tiêu đang tăng, sản xuất lại không tăng. Trên thực tế, cung hàng hóa và dịch vụ không tăng về mặt vật chất, nhưng cầu của nó thì tăng. Điều xảy ra tiếp theo là lạm phát: đây là khi bạn bắt đầu thấy giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng lên do nhu cầu cao hơn. Lạm phát là sự tăng của giá cả nói chung trong một khoảng thời gian. Để giảm lạm phát, Các ngân hàng trung ương có thể tăng lãi suất. Khi lãi suất tăng, tiền lãi phải trả cao hơn, do đó, việc vay nợ có vẻ không hấp dẫn. Chi tiêu dự kiến sẽ giảm. Trong một thế giới lý tưởng, lãi suất cao hơn khiến giá cả giảm xuống do nhu cầu ít hơn.

Giảm phát ngược lại với lạm phát. Giảm phát là sự sụt giảm của giá cả nói chung trong một khoảng thời gian, thường là do giảm chi tiêu. Vì người tiêu dùng chi tiêu ít hơn, giảm phát có thể đi kèm với suy thoái.
Một giải pháp được đề xuất để giải quyết giảm phát là giảm lãi suất. Khi lãi suất tín dụng giảm, mọi người được khuyến khích vay nhiều hơn. Khi đó, với nhiều tín dụng có sẵn hơn, chính phủ dự đoán rằng các bên tham gia nền kinh tế sẽ tăng chi tiêu của họ.

 

10.Tất cả những điều này gắn kết với nhau như thế nào?

Tóm lại. Một nền kinh tế hình thành một cách tự nhiên từ hành động tổng hợp của sản xuất, mua bán, đi vay cho vay. Một cách đơn giản để định nghĩa nền kinh tế: Đó là cách mọi người tiêu tiền và cách mọi người kiếm tiền.

Chúng ta đã đề cập đến một số chủ đề ở đây. Tín dụng có thể được coi là một loại chất bôi trơn cho nền kinh tế. Nó cho phép các cá nhân, doanh nghiệp và chính phủ chi tiêu một khoản tiền mà họ không có sẵn ngay lập tức. Khi có nhiều tín dụng, nền kinh tế bùng nổ. Khi có ít tín dụng hơn, nền kinh tế thu hẹp. Các sự kiện này xen kẽ nhau để tạo ra các chu kỳ nợ ngắn hạn từ 6 đến 8 năm, và các chu kỳ nợ ngắn hạn này tạo nên một phần của các chu kỳ nợ dài hạn từ 60 đến 65 năm.

Lãi suất ảnh hưởng nhiều đến hành vi của những người tham gia vào nền kinh tế. Khi lãi suất ở mức cao, việc tiết kiệm trở nên có ý nghĩa hơn, vì chi tiêu không phải là ưu tiên. Khi lãi suất giảm, chi tiêu dường như là quyết định hợp lý hơn.


Chia sẻ trên Facebook

Để lại một bình luận

error: Content is protected !!
Lên đầu trang